ex. Game, Music, Video, Photography

"When people have the dolls, they feel that they are happy just like they are in another world.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dolls. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"When people have the dolls, they feel that they are happy just like they are in another world.

Nghĩa của câu:

"Khi mọi người có những con búp bê, họ cảm thấy rằng họ hạnh phúc giống như họ đang ở trong một thế giới khác.

dolls


Ý nghĩa

@doll /dɔl/
* danh từ
- con búp bê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
* động từ, (thông tục) ((thường) + up)
- diện, mặc quần áo đẹp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…