ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ w

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng w


w /'dʌblju:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều Ws, W's
  W, w (v kép)

Các câu ví dụ:

1. The "The Magic Flute - Die Zauberflöte" by w.

Nghĩa của câu:

Tác phẩm "Cây sáo thần - Die Zauberflöte" của W.


2. Conductor: Jeffrey DouMa Piano Soloist: Scarlett Zuo with the Orchestra and Yale Alumni Chorus Program: w.


3. In a commentary on tuberculosis in the same journal, David W Dowdy, an expert at the Johns Hopkins Bloomberg School of Public Health in the United States, warned that in the next decade, "we will most likely see a drug-resistant tuberculosis.


Xem tất cả câu ví dụ về w /'dʌblju:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…