Câu ví dụ:
Vocarimex is one of Vietnam’s leading oil exporters, with products being shipped to countries with high standards requirements like New Zealand, Japan, and South Korea.
Nghĩa của câu:Vocarimex là một trong những nhà xuất khẩu dầu hàng đầu của Việt Nam, với các sản phẩm được xuất khẩu sang các nước có yêu cầu tiêu chuẩn cao như New Zealand, Nhật Bản và Hàn Quốc.
oil
Ý nghĩa
@oil /ɔil/
* danh từ
- dầu
=mineral oil+ dần khoáng
=vegetable and nanimal oil+ dầu thực vật và động vật
- (số nhiều) tranh sơn dầu
- (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh
!to burn the midnight oil
- thức khuya học tập (làm việc)
!to pour oil upon troubled water
- (xem) pour
!to pour (throw) oil on the flames
- lửa cháy đổ dầu thêm
!to smell of oil
- chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm
!to strike oil
- (xem) strike
!oil and vinegar
- nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo
* ngoại động từ
- tra dầu, bôi dầu, lau dầu
- thấm dầu, ngấm dầu
=oiled sardines+ cá hộp dầu
- biến thành dầu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đút lót, hối lộ
* nội động từ
- biến thành dầu
!to oil someone's palm
- mua chuộc ai, hối lộ ai
!to oil one's tongue
- nịnh hót, tán khéo
!to oil the wheels
- (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ