ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ us

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng us


us / s, s/

Phát âm


Ý nghĩa

* đại từ
  chúng tôi, chúng ta, chúng mình

Các câu ví dụ:

1. "Living amid such strain made us realize the spirit of solidarity," Tam maintained.

Nghĩa của câu:

“Sống giữa những căng thẳng như vậy khiến chúng tôi nhận ra tinh thần đoàn kết,” Tâm nói.


2. Qualcomm asked for an import ban on some iPhones with the us International Trade Commission, a quasi-judicial government agency which hears cases involving trade disputes.

Nghĩa của câu:

Qualcomm đã yêu cầu lệnh cấm nhập khẩu đối với một số iPhone với Ủy ban Thương mại Quốc tế Hoa Kỳ, một cơ quan chính phủ bán tư pháp chuyên xét xử các vụ việc liên quan đến tranh chấp thương mại.


3. Meet the neighbors  Obama's trip to Cuba may be remembered in the same way as Richard Nixon's visit to China, but in truth it was the capstone of a much broader effort to improve us relations with Latin America.

Nghĩa của câu:

Cuộc gặp gỡ các nước láng giềng Chuyến đi của Obama tới Cuba có thể được ghi nhớ giống như chuyến thăm của Richard Nixon tới Trung Quốc, nhưng trên thực tế, đó là nền tảng cho một nỗ lực rộng lớn hơn nhiều nhằm cải thiện quan hệ của Mỹ với Mỹ Latinh.


4. Check out the "magic" of motorbikes in Vietnam in the “Hanoi sOOperbikes!” project by Filipino graphic designer and illustrator Eisen Bernardo, and give us your thoughts.

Nghĩa của câu:

Cùng khám phá "điều kỳ diệu" của xe máy tại Việt Nam trong "Hanoi sOOperbikes!" dự án của nhà thiết kế đồ họa và họa sĩ minh họa người Philippines Eisen Bernardo, và hãy cho chúng tôi biết suy nghĩ của bạn.


5. Merry Christmas everyone!     Warm Christmas at Ruby Home Vietnam Warm Christmas at Ruby Home Vietnam - Chị Nhi làm giúp em ạ  Visit us for more details https://www.

Nghĩa của câu:

Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ! & nbsp; & nbsp; Giáng sinh ấm áp tại Ruby Home Việt Nam Giáng sinh ấm áp tại Ruby Home Việt Nam - Chị Nhi làm giúp em ạ Truy cập để biết thêm chi tiết https: // www.


Xem tất cả câu ví dụ về us / s, s/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…