EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uninterruptible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uninterruptible
uninterruptible
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thể ngắt quãng
không thể đứt quãng; liên tục
← Xem thêm từ uninterrupted
Xem thêm từ unintimidated →
Từ vựng liên quan
bl
er
err
ible
in
inter
interrupt
interruptible
ni
nt
pt
ru
ti
u
un
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…