ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uniformly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uniformly


uniformly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đều, giống nhau, đồng dạng, cùng kiểu
  không thay đổi, không biến hoá, đều (về hình thức, tính cách )

  đều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…