ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uniformization là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

uniformization

Phát âm

Xem phát âm uniformization »

Ý nghĩa

  (giải tích) sự đơn trị hoá, sự làm đều
  u. of analytic function sự đơn trị hoá một hàm giải tích

Xem thêm uniformization »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…