Kết quả #1
uniformization
Phát âm
Xem phát âm uniformization »Ý nghĩa
(giải tích) sự đơn trị hoá, sự làm đều
u. of analytic function sự đơn trị hoá một hàm giải tích
(giải tích) sự đơn trị hoá, sự làm đều
u. of analytic function sự đơn trị hoá một hàm giải tích