Kết quả #1
uniformity /,ju:ni'fɔ:miti/
Phát âm
Xem phát âm uniformities »Ý nghĩa
danh từ
tính giống nhau, tính đồng dạng
tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu
the uniformity of the movement → tính chất đều của chuyển động
@uniformity
tính đều; tính đơn trị Xem thêm uniformities »