ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unhood

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unhood


unhood

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  cởi bỏ mũ trùm, cởi bỏ mũ trùm đầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…