EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhood
unhood
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
cởi bỏ mũ trùm, cởi bỏ mũ trùm đầu
← Xem thêm từ unhonoured
Xem thêm từ unhook →
Từ vựng liên quan
ho
hood
od
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…