EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhoard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhoard
unhoard
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
lấy từ trong nguồn dự trữ, đánh cắp từ trong nguồn dự trữ
← Xem thêm từ unhive
Xem thêm từ unholier →
Từ vựng liên quan
ho
hoar
hoard
oar
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…