ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unhandiness là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

unhandiness /ʌn'hændinis/

Phát âm

Xem phát âm unhandiness »

Ý nghĩa

danh từ


  tính vụng về
  tính bất tiện, tình trạng khó sử dụng

Xem thêm unhandiness »
Kết quả #2

unhandiness

Phát âm

Xem phát âm unhandiness »

Ý nghĩa

Unhandiness (n): sự vụng về; sự không khéo tay; sự không thuận tay mắt /ʌnˈhændinəs/

Xem thêm unhandiness »
Kết quả #3

unhandinesses

Phát âm

Xem phát âm unhandinesses »

Ý nghĩa

Unhandinesses /ʌnˈhændinəsɪz/ (n): tính không thuận tiện, không lựa chọn được chính xác; tính không khéo tay, không khéo léo.

Xem thêm unhandinesses »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…