Kết quả #1
unhandiness /ʌn'hændinis/
Phát âm
Xem phát âm unhandiness »Ý nghĩa
danh từ
tính vụng về
tính bất tiện, tình trạng khó sử dụng Xem thêm unhandiness »
Kết quả #2
unhandiness
Phát âm
Xem phát âm unhandiness »Ý nghĩa
Unhandiness (n): sự vụng về; sự không khéo tay; sự không thuận tay mắt /ʌnˈhændinəs/
Xem thêm unhandiness »
Kết quả #3
unhandinesses
Phát âm
Xem phát âm unhandinesses »Ý nghĩa
Unhandinesses /ʌnˈhændinəsɪz/ (n): tính không thuận tiện, không lựa chọn được chính xác; tính không khéo tay, không khéo léo.
Xem thêm unhandinesses »