ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unguiculate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unguiculate


unguiculate

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có vuốt bàn; có móng nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…