EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ungrammatical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ungrammatical
ungrammatical /'ʌngrə'mætikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đúng ngữ pháp, sai ngữ pháp
← Xem thêm từ ungrafted
Xem thêm từ ungrammaticality →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
cal
gram
gramma
grammatical
ic
ma
mat
ra
ram
ti
tic
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…