EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ungovernable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ungovernable
ungovernable /ʌn'gʌvənəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không cai trị được, không thống trị được
không dạy được, bất trị (người)
không kiềm chế được
← Xem thêm từ ungotten
Xem thêm từ ungovernableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
er
go
govern
governable
nab
over
rn
rna
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…