ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfurled là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

unfurl /ʌn'fə:l/

Phát âm

Xem phát âm unfurled »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  mở, giương ra (ô, buồm...); phất (cờ)

nội động từ


  mở ra, giương ra

Xem thêm unfurled »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…