ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfunded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfunded


unfunded

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không nhập quỹ; trôi nổi
  không được cấp vốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…