ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfound là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 5 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

unfound

Phát âm

Xem phát âm unfound »

Ý nghĩa

* tính từ
  không tìm thấy; không được phát hiện

Xem thêm unfound »
Kết quả #2

unfound

Phát âm

Xem phát âm unfound »

Ý nghĩa

Unfound (ʌnˈfaʊnd)Nghĩa: không tìm thấy, không được phát hiện, không được khám phá.Phiên âm: ʌnˈfaʊnd.

Xem thêm unfound »
Kết quả #3

unfounded /ʌn'faundid/

Phát âm

Xem phát âm unfounded »

Ý nghĩa

tính từ


  không căn cứ, không có sơ sở
unfounded hopes → những hy vọng không căn cứ, những hy vọng không đâu
an unfounded rumour → tin đồn không căn cứ

Xem thêm unfounded »
Kết quả #4

unfoundedly

Phát âm

Xem phát âm unfoundedly »

Ý nghĩa

  xem unfounded

Xem thêm unfoundedly »
Kết quả #5

unfoundedness

Phát âm

Xem phát âm unfoundedness »

Ý nghĩa

  xem unfounded

Xem thêm unfoundedness »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…