Kết quả #1
unfound
Phát âm
Xem phát âm unfound »Ý nghĩa
* tính từ
không tìm thấy; không được phát hiện
Kết quả #2
unfound
Phát âm
Xem phát âm unfound »Ý nghĩa
Unfound (ʌnˈfaʊnd)Nghĩa: không tìm thấy, không được phát hiện, không được khám phá.Phiên âm: ʌnˈfaʊnd.
Xem thêm unfound »
Kết quả #3
unfounded /ʌn'faundid/
Phát âm
Xem phát âm unfounded »Ý nghĩa
tính từ
không căn cứ, không có sơ sở
unfounded hopes → những hy vọng không căn cứ, những hy vọng không đâu
an unfounded rumour → tin đồn không căn cứ Xem thêm unfounded »
Kết quả #5