ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unforeseeable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unforeseeable


unforeseeable /'ʌnfɔ:'si:əbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không nhìn thấy trước được, không đoán trước được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…