Kết quả #1
unfaithfully
Phát âm
Xem phát âm unfaithfully »Ý nghĩa
* phó từ
không chung thủy, phạm tội ngoại tình
không trung thành, phản bội
<bóng> không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo)
* phó từ
không chung thủy, phạm tội ngoại tình
không trung thành, phản bội
<bóng> không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo)