ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfaithfully là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

unfaithfully

Phát âm

Xem phát âm unfaithfully »

Ý nghĩa

* phó từ
  không chung thủy, phạm tội ngoại tình
  không trung thành, phản bội
  <bóng> không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo)

Xem thêm unfaithfully »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…