Kết quả #1
unfair /'ʌn'feə/
Phát âm
Xem phát âm unfair »Ý nghĩa
tính từ
bất công, không công bằng, thiên vị (người); không ngay thẳng, không đúng đắn; gian tà, gian lận
unfair play → lối chơi gian lận
quá chừng, quá mức, thái quá
unfair price → giá quá đắt Xem thêm unfair »
Kết quả #5
unfairly
Phát âm
Xem phát âm unfairly »Ý nghĩa
* phó từ
không đúng, không công bằng, bất công
gian lận, không ngay thẳng; không theo các luật lệ bình thường, không theo các nguyên tắc bình thường
Kết quả #6
unfairness /'ʌn'feənis/
Phát âm
Xem phát âm unfairness »Ý nghĩa
danh từ
sự bất công, sự thiên vị; sự gian lận Xem thêm unfairness »
Kết quả #7
unfairnesses
Phát âm
Xem phát âm unfairnesses »Ý nghĩa
Unfairnesses (/ʌnˈfeə.nəsɪz/) có nghĩa là sự bất công, không công bằng, không đúng đắn. Đây là danh từ số nhiều của unfairness.
Xem thêm unfairnesses »