ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unexcused là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

unexcused

Phát âm

Xem phát âm unexcused »

Ý nghĩa

* tính từ
  không được tha lỗi, không được tha thứ

Xem thêm unexcused »
Kết quả #2

unexcused

Phát âm

Xem phát âm unexcused »

Ý nghĩa

Từ: unexcused Phiên âm: /ˌʌnɪkˈskjuːzd/Nghĩa: không được bù trừ, không được tha thứ, không được miễn giảm. Ví dụ, unexcused absence (việc nghỉ không được bù trừ).

Xem thêm unexcused »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…