ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unexcused là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

unexcused

Phát âm

Xem phát âm unexcused »

Ý nghĩa

* tính từ
  không được tha lỗi, không được tha thứ

Xem thêm unexcused »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…