EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unexceptional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unexceptional
unexceptional
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không nổi bật, không khác thường, hoàn toàn bình thường
← Xem thêm từ unexceptionably
Xem thêm từ unexceptionally →
Từ vựng liên quan
ce
cep
ep
ex
except
exception
exceptional
ion
on
pt
ti
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…