ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unevacuable là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

unevacuable

Phát âm

Xem phát âm unevacuable »

Ý nghĩa

* tính từ
  không thể đưa đi, không thể tháo đi; không thể cho sơ tán, không thể cho tản cư

Xem thêm unevacuable »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…