ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unenforceable là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

unenforceable /'ʌnin'fɔ:səbl/

Phát âm

Xem phát âm unenforceable »

Ý nghĩa

tính từ


  không thể thi hành được (bản án)

Xem thêm unenforceable »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…