ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undutiful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undutiful


undutiful /'ʌn'dju:tiful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không biết vâng lời
  không biết tôn kính, không biết kính trọng (người trên)
  không có ý thức chấp hành nhiệm vụ; không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…