EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undulates
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
undulate /'ʌndjuleit/
Phát âm
Xem phát âm undulates »
Ý nghĩa
tính từ
gợn sóng, nhấp nhô
nội động từ
gợn sóng; dập dờn như sóng
@undulate
(vật lí) chuyển động sóng
Xem thêm undulates »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…