ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undogmatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undogmatic


undogmatic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không thuộc giáo lý; không giáo điều
  không dứt khoát, không nhất quyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…