EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undogmatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undogmatic
undogmatic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thuộc giáo lý; không giáo điều
không dứt khoát, không nhất quyết
← Xem thêm từ undoes
Xem thêm từ undoing →
Từ vựng liên quan
at
do
dog
dogma
dogmatic
gm
ic
ma
mat
ti
tic
u
un
undo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…