Kết quả #1
undissolvable /'ʌndi'zɔlvəbl/
Phát âm
Xem phát âm undissolvable »Ý nghĩa
tính từ
không thể hoà tan được
(nghĩa bóng) không thể dứt, không thể lìa, không thể phân ly
undissolvable friendship → tình bạn không thể dứt được, tình bạn keo sơn gắn bó
(pháp lý) không thể huỷ bỏ được, không thể giải thể được
an undissolvable contract → một hợp đồng không thể huỷ bỏ được
an undissolvable society → một hội không thể giải thể được Xem thêm undissolvable »