ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undissolvable là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

undissolvable /'ʌndi'zɔlvəbl/

Phát âm

Xem phát âm undissolvable »

Ý nghĩa

tính từ


  không thể hoà tan được
  (nghĩa bóng) không thể dứt, không thể lìa, không thể phân ly
undissolvable friendship → tình bạn không thể dứt được, tình bạn keo sơn gắn bó
  (pháp lý) không thể huỷ bỏ được, không thể giải thể được
an undissolvable contract → một hợp đồng không thể huỷ bỏ được
an undissolvable society → một hội không thể giải thể được

Xem thêm undissolvable »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…