ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undidactic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undidactic


undidactic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không mô phạm; không sư phạm; không có tính cách nhà giáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…