EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underwrote
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underwrote
underwrote /'ʌndərait/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
underwrote; underwritten
((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới
bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
← Xem thêm từ underwritten
Xem thêm từ undescend →
Từ vựng liên quan
er
ot
rot
rote
u
un
under
wrote
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…