EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undervest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undervest
undervest /'ʌndəvest/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo lót
← Xem thêm từ undervaluing
Xem thêm từ underwater →
Từ vựng liên quan
derv
er
est
rv
st
u
un
under
vest
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…