ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ understandability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng understandability


understandability

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tính chất có thể hiểu được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…