Kết quả #1
undersize
Phát âm
Xem phát âm undersize »Ý nghĩa
* danh từ
(nông nghiệp) thứ lọt qua sàng, thứ lọt qua rây
Kết quả #2
undersize
Phát âm
Xem phát âm undersize »Ý nghĩa
Undersize (adj) /ˈʌndərsaɪz/:- Nghĩa: Nhỏ hơn kích thước hoặc kích cỡ bình thường - Ví dụ: This shirt is undersize for me. (Chiếc áo này nhỏ hơn kích cỡ phù hợp với tôi.)
Xem thêm undersize »
Kết quả #3
undersize
Phát âm
Xem phát âm undersize »Ý nghĩa
undersize: /ˈʌndərˌsaɪz/ (adj) - nhỏ hơn so với kích thước thông thường, quá nhỏ, chưa đủ cỡVí dụ: This T-shirt is undersize. (Chiếc áo phông này nhỏ hơn so với cỡ thông thường.)
Xem thêm undersize »
Kết quả #4