Kết quả #1
underscore /'ʌndəlain/
Phát âm
Xem phát âm underscoring »Ý nghĩa
danh từ
đường gạch dưới (một chữ...)
(sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)
ngoại động từ
+ (underscore)/,ʌndə'skɔ:/
gạch dưới
to underline a sentence → gạch dưới một câu
dằn giọng, nhấn mạnh Xem thêm underscoring »