ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ underscoring là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

underscore /'ʌndəlain/

Phát âm

Xem phát âm underscoring »

Ý nghĩa

danh từ


  đường gạch dưới (một chữ...)
  (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)

ngoại động từ

+ (underscore)
/,ʌndə'skɔ:/
  gạch dưới
to underline a sentence → gạch dưới một câu
  dằn giọng, nhấn mạnh

Xem thêm underscoring »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…