EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underprop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underprop
underprop /,ʌndə'prɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(kiến trúc) đỡ ở dưới
← Xem thêm từ underproof
Xem thêm từ underquote →
Từ vựng liên quan
er
op
pr
pro
prop
rp
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…