Kết quả #1
underprivileged /'ʌndə'privilidʤd/ (unprivileged) /'ʌn'privilidʤd/
Phát âm
Xem phát âm underprivileged »Ý nghĩa
tính từ
bị thiệt thòi về quyền lợi, không được hưởng quyền lợi như những người khác
(thuộc) tầng lớp xã hội dưới Xem thêm underprivileged »