EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underpaying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underpaying
underpay /'ʌndə'pei/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
underpaid
trả lương thấp
← Xem thêm từ underpay
Xem thêm từ underpayment →
Từ vựng liên quan
ay
er
in
pa
pay
paying
rp
u
un
under
underpay
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…