ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ underparts là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

underpart /'ʌndəpɑ:t/

Phát âm

Xem phát âm underparts »

Ý nghĩa

danh từ


  phần dưới
  (sân khấu) vai phụ

Xem thêm underparts »
Kết quả #2

underparts

Phát âm

Xem phát âm underparts »

Ý nghĩa

Nghĩa: những phần dưới của một đối tượng hoặc một con vật, bao gồm cả chân, chân sau, bụng và bàn chân.Phiên âm: /ˈʌndərpɑːts/

Xem thêm underparts »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…