EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undermines
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undermines
undermines
Phát âm
Ý nghĩa
Undermines (v): đào sâu dưới, gây tổn hại cho, làm suy yếu (ˌʌndərˈmaɪnz)
← Xem thêm từ anyons
Xem thêm từ extremenesses →
Từ vựng liên quan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…