ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undermines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undermines


undermines

Phát âm


Ý nghĩa

Undermines (v): đào sâu dưới, gây tổn hại cho, làm suy yếu (ˌʌndərˈmaɪnz)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…