Kết quả #1
undermine /,ʌndə'main/
Phát âm
Xem phát âm undermine »Ý nghĩa
ngoại động từ
đào dưới chân; xói mòn chân
làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét
to undermine the health of... → làm hao mòn sức khoẻ của...
to undermine somebody's reputation → làm hại thanh danh của ai Xem thêm undermine »
Kết quả #2
undermine /,ʌndə'main/
Phát âm
Xem phát âm undermined »Ý nghĩa
ngoại động từ
đào dưới chân; xói mòn chân
làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét
to undermine the health of... → làm hao mòn sức khoẻ của...
to undermine somebody's reputation → làm hại thanh danh của ai Xem thêm undermined »
Kết quả #3
undermine /,ʌndə'main/
Phát âm
Xem phát âm undermines »Ý nghĩa
ngoại động từ
đào dưới chân; xói mòn chân
làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét
to undermine the health of... → làm hao mòn sức khoẻ của...
to undermine somebody's reputation → làm hại thanh danh của ai Xem thêm undermines »
Kết quả #4
undermines
Phát âm
Xem phát âm undermines »Ý nghĩa
Undermines (v): đào sâu dưới, gây tổn hại cho, làm suy yếu (ˌʌndərˈmaɪnz)
Xem thêm undermines »