ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undermine là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

undermine /,ʌndə'main/

Phát âm

Xem phát âm undermine »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  đào dưới chân; xói mòn chân
  làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét
to undermine the health of... → làm hao mòn sức khoẻ của...
to undermine somebody's reputation → làm hại thanh danh của ai

Xem thêm undermine »
Kết quả #2

undermine /,ʌndə'main/

Phát âm

Xem phát âm undermined »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  đào dưới chân; xói mòn chân
  làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét
to undermine the health of... → làm hao mòn sức khoẻ của...
to undermine somebody's reputation → làm hại thanh danh của ai

Xem thêm undermined »
Kết quả #3

undermine /,ʌndə'main/

Phát âm

Xem phát âm undermines »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  đào dưới chân; xói mòn chân
  làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét
to undermine the health of... → làm hao mòn sức khoẻ của...
to undermine somebody's reputation → làm hại thanh danh của ai

Xem thêm undermines »
Kết quả #4

undermines

Phát âm

Xem phát âm undermines »

Ý nghĩa

Undermines (v): đào sâu dưới, gây tổn hại cho, làm suy yếu (ˌʌndərˈmaɪnz)

Xem thêm undermines »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…