Kết quả #1
underlaid /,ʌndə'lei/
Phát âm
Xem phát âm underlaid »Ý nghĩa
* thời quá khứ của underlie
ngoại động từ
underlaidđặt bên dưới
đỡ, trụ
danh từ
giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên) Xem thêm underlaid »
Kết quả #2
underlaid
Phát âm
Xem phát âm underlaid »Ý nghĩa
Underlaid (ʌndərˈleɪd) có nghĩa là được lắp đặt bên dưới một lớp gì đó, thường là bề mặt.Ví dụ: The wooden floor is underlaid with a layer of insulation for soundproofing. (Sàn gỗ được lắp đặt bên dưới một lớp cách âm để chống ồn.)
Xem thêm underlaid »