ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ underlaid là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

underlaid /,ʌndə'lei/

Phát âm

Xem phát âm underlaid »

Ý nghĩa

* thời quá khứ của underlie

ngoại động từ

underlaid
  đặt bên dưới
  đỡ, trụ

danh từ


  giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên)

Xem thêm underlaid »
Kết quả #2

underlaid

Phát âm

Xem phát âm underlaid »

Ý nghĩa

Underlaid (ʌndərˈleɪd) có nghĩa là được lắp đặt bên dưới một lớp gì đó, thường là bề mặt.Ví dụ: The wooden floor is underlaid with a layer of insulation for soundproofing. (Sàn gỗ được lắp đặt bên dưới một lớp cách âm để chống ồn.)

Xem thêm underlaid »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…