ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ underhand là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 6 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

underhand /'ʌndəhænd/

Phát âm

Xem phát âm underhand »

Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  giấu giếm, lén lút
underhand marriage → hôn nhân lén lút, tư hôn
  nham hiểm
an underhand fellow → một gã nham hiểm

Xem thêm underhand »
Kết quả #2

underhanded /,ʌndə'hændid/

Phát âm

Xem phát âm underhanded »

Ý nghĩa

tính từ


  (như) underhand

Xem thêm underhanded »
Kết quả #3

underhanded

Phát âm

Xem phát âm underhanded »

Ý nghĩa

underhanded /ʌn.dərˈhændɪd/ (adj) - Tinh vi, khôn lỏi, không trung thực, xảo quyệt; lén lút, giấu giếmUnderhanded là tính từ được sử dụng để miêu tả hành vi hoặc hành động bất trung và gian lận của một người hoặc một tổ chức. Nếu ai đó gian lận hoặc thực hiện một hành động xảo quyệt mà không được thông qua công khai và trung thực, thì đó được gọi là hành động underhanded. Từ này có thể được sử dụng để miêu tả các hành động tinh vi nhằm mục đích đánh lừa, gây thiệt hại cho người khác hoặc để đạt được lợi ích cá nhân. Ví dụ:

Xem thêm underhanded »
Kết quả #4

underhandedly

Phát âm

Xem phát âm underhandedly »

Ý nghĩa

  xem underhand

Xem thêm underhandedly »
Kết quả #5

underhandedness

Phát âm

Xem phát âm underhandedness »

Ý nghĩa

* danh từ
  tính chất bí mật, tính chất kín đáo
  tính không trung thực, tính nham hiểm

Xem thêm underhandedness »
Kết quả #6

underhands

Phát âm

Xem phát âm underhands »

Ý nghĩa

Xem thêm underhands »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…