ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undercuts là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

undercut /'ʌndəkʌt/

Phát âm

Xem phát âm undercuts »

Ý nghĩa

danh từ


  thịt thăn (bò)
  (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)

ngoại động từ


  (nghệ thuật) chạm trổ
  (thương nghiệp) bỏ thầu rẻ hơn; đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn (người cạnh tranh)
  (thể dục,thể thao) cắt (bóng)

Xem thêm undercuts »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…