Kết quả #1
undercut /'ʌndəkʌt/
Phát âm
Xem phát âm undercuts »Ý nghĩa
danh từ
thịt thăn (bò)
(thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)
ngoại động từ
(nghệ thuật) chạm trổ
(thương nghiệp) bỏ thầu rẻ hơn; đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn (người cạnh tranh)
(thể dục,thể thao) cắt (bóng) Xem thêm undercuts »