EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undercroft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undercroft
undercroft /'ʌndəkrɔft/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) hầm mộ (ở nhà thờ)
← Xem thêm từ undercritical
Xem thêm từ undercrossing →
Từ vựng liên quan
croft
er
ft
of
oft
rc
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…