ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undercroft

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undercroft


undercroft /'ʌndəkrɔft/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) hầm mộ (ở nhà thờ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…