EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underactivity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underactivity
underactivity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự kém hoạt động; sự kém năng suất, sự kém hiệu suất
← Xem thêm từ underactive
Xem thêm từ underactor →
Từ vựng liên quan
ac
act
activity
er
era
it
ra
rac
ti
u
un
under
underact
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…