ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tu vung game reserve 52175 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

game /geim/

Phát âm

Xem phát âm game »

Ý nghĩa

danh từ


  trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...)
  (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi)
  (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu
  ván (bài, cờ...)
to win four games in the first set → thắng bốn ván trong trận đầu
  trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé
to have a game with somebody → trêu chọc, chế nhạo ai
to make game of somebody → đùa cợt ai, chế nhạo ai, giễu ai
none of your games → đừng có giở trò láu cá của anh ra!
  ý đồ, mưu đồ
to play someone's game → vô tình giúp ai thực hiện được ý đồ của người ta
to spoil someone's game → làm hỏng mưu đồ của ai
  thú săn; thịt thú săn
big game → thú săn lớn (như hổ, sư tử, voi)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm
  con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi
fair game → vật (người) có thể bị theo đuổi tấn công một cách chính đáng
forbidden game → vật (người) mà ta không có quyền theo đuổi tấn công
  bầy (thiên nga)
'expamle'>to be off one's game
  (thể dục,thể thao) không sung sức
to be ob one's game
  (thể dục,thể thao) sung sức
to fly at higher games
  có những tham vọng cao hơn
to have the game in one's hand
  nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu
to play the game
  (xem) play
the game is yours
  anh thắng cuộc
the game is not worth the candle
  việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi
the game is up
  việc làm đã thất bại

động từ


  đánh bạc
to game away one's fortune
  thua bạc khánh kiệt

tính từ


  như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ
=a game little fellow → một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ
to die game → chết anh dũng
  có nghị lực
to be game for anything → có nghị lực làm bất cứ cái gì
  bị bại liệt (chân, tay); què, thọt

@game
  trò chơi

Xem thêm game »
Kết quả #2

reserve /ri'zə:v/

Phát âm

Xem phát âm reserve »

Ý nghĩa

danh từ


  sự dự trữ; vật dự trữ
the gold reserve → số vàng dự trữ
in reserve → để dự trữ
to keep in reserve → dự trữ
  (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ
  (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị
  sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt
with all reserve; with all proper reserves → với tất cả những sự dè dặt
to accept without reserve → thừa nhận hoàn toàn
  tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn
  thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng (để làm việc gì)

ngoại động từ


  để dành, dự trữ
to reserve some money for later use → dự trữ một ít tiền để dùng sau này
  dành trước, giữ trước
to reserve a seat at the theatre → dành trước một ghế ở rạp hát
  dành riêng
  (pháp lý) bảo lưu

@reserve
  dự trữ // kho dự trữ

Xem thêm reserve »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…