EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tics
tic /tik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) tật máy giật
← Xem thêm từ ticky-tacky
Xem thêm từ tidal →
Từ vựng liên quan
ic
t
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…