ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thyself

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thyself


thyself /ðai'self/

Phát âm


Ý nghĩa

* đại từ phản thân
  (tôn giáo); (thơ ca) tự mày, chính mày, tự anh, chính anh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…