EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thyself
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thyself
thyself /ðai'self/
Phát âm
Ý nghĩa
* đại từ phản thân
(tôn giáo); (thơ ca) tự mày, chính mày, tự anh, chính anh
← Xem thêm từ thyroids
Xem thêm từ ti →
Từ vựng liên quan
el
elf
lf
se
self
t
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…