Câu ví dụ:
The US-based Association of Flight attendants last year called on American airlines to "renounce the past objectification of flight attendants".
Nghĩa của câu:Hiệp hội Tiếp viên Hàng không có trụ sở tại Mỹ năm ngoái đã kêu gọi các hãng hàng không Mỹ “từ bỏ thói quen phản đối quá khứ đối với tiếp viên hàng không”.
attendants
Ý nghĩa
@attendant /ə'tendənt/
* tính từ
- tham dự, có mặt
=attendant crowd+ đám đông có mặt
- đi theo, kèm theo
=famine and its attendant diseases+ nạn đói và những bệnh kèm theo nó
=attendant circumstances+ những trạng huống kèm theo
- (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu
* danh từ
- người phục vụ; người theo hầu