ex. Game, Music, Video, Photography

The recruitment move adds credence to reports that Apple could increase outsourcing manufacturing to Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ apple. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The recruitment move adds credence to reports that apple could increase outsourcing manufacturing to Vietnam.

Nghĩa của câu:

Động thái tuyển dụng tăng thêm tín nhiệm cho các báo cáo rằng Apple có thể gia tăng hoạt động sản xuất gia công cho Việt Nam.

apple


Ý nghĩa

@apple /'æpl/
* danh từ
- quả táo
!Adam's apple
- (xem) Adam
!apple of discord
- mối bất hoà
!apple of the eye
- đồng tử, con ngươi
- vật quí báu phải giữ gìn nhất
!the apple of Sodom; Dead Sea apple
- quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối
- (nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo
!the rotten apple injures its neighbours
- (tục ngữ) con sâu bỏ rầu nồi canh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…